𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.065: 𣳔1.065:
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]]
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]]
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]]
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]]
#* 遣<sup>*</sup> {{exp|- Gây cho: Khiến người ngồi đó mà ngơ ngẩn sầu - Nhờ làm giúp: Không ai khiến mà cứ làm}}
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]