𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.523: 𣳔1.523:
#[[標準化𡨸喃:mê|mê]]
#[[標準化𡨸喃:mê|mê]]
#[[標準化𡨸喃:mét|mét]]
#[[標準化𡨸喃:mét|mét]]
#* 衊 {exp|- Khí sắc nhợt nhạt: Tái mét; Xanh mét - Mách lẻo: Mét bu - Mài cho sắc: Mét dao}}
#* 𠼽<sup>*</sup>  {{exp|Phiên âm mètre (tiếng mới)}}
#[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]]
#[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]]
#[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]]
#[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]]