Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

265 bytes added, 10:43、𣈜27𣎃1𢆥2015
251~300
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]]
#* 猛 {{exp|- Có sức khoẻ: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền; Mạnh được yếu thua - Tiến mau: Nước chảy mạnh - (Đau mà) khoẻ lại: Đã mạnh lại rồi}}
#* [命] {{exp|Xem Mệnh}}
#* [錳] mạnh
#* [孟]<sup>*</sup> mạnh, mãng
#[[標準化𡨸喃:mục|mục]]
#[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]]

榜調向