𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

1.807 bytes removed 、 𣈜27𣎃1𢆥2015
n
𣳔1.407: 𣳔1.407:


===1101~1400===
===1101~1400===
#[[標準化𡨸喃:duệ|duệ]]
#[[標準化:duệ|duệ]]
#[[標準化𡨸喃:đừng|đừng]]
#[[標準化:đừng|đừng]]
#[[標準化𡨸喃:đựng|đựng]]
#[[標準化:đựng|đựng]]
#[[標準化𡨸喃:giàu|giàu]]
#[[標準化:giàu|giàu]]
#[[標準化𡨸喃:gợi|gợi]]
#[[標準化:gợi|gợi]]
#[[標準化𡨸喃:hẳn|hẳn]]
#[[標準化:hẳn|hẳn]]
#[[標準化𡨸喃:hoạ|hoạ]]
#[[標準化:hoạ|hoạ]]
#[[標準化𡨸喃:hỏa|hỏa]]
#[[標準化:hỏa|hỏa]]
#[[標準化𡨸喃:hủy|hủy]]
#[[標準化:hủy|hủy]]
#[[標準化𡨸喃:kê|kê]]
#[[標準化:kê|kê]]
#[[標準化𡨸喃:khâu|khâu]]
#[[標準化:khâu|khâu]]
#[[標準化𡨸喃:lặp|lặp]]
#[[標準化:lặp|lặp]]
#[[標準化𡨸喃:lệnh|lệnh]]
#[[標準化:lệnh|lệnh]]
#[[標準化𡨸喃:lồ|lồ]]
#[[標準化:lồ|lồ]]
#[[標準化𡨸喃:loan|loan]]
#[[標準化:loan|loan]]
#[[標準化𡨸喃:lược|lược]]
#[[標準化:lược|lược]]
#[[標準化𡨸喃:lường|lường]]
#[[標準化:lường|lường]]
#[[標準化𡨸喃:lũy|lũy]]
#[[標準化:lũy|lũy]]
#[[標準化𡨸喃:luyện|luyện]]
#[[標準化:luyện|luyện]]
#[[標準化𡨸喃:ly|ly]]
#[[標準化:ly|ly]]
#[[標準化𡨸喃:mãi|mãi]]
#[[標準化:mãi|mãi]]
#[[標準化𡨸喃:max|max]]
#[[標準化:max|max]]
#[[標準化𡨸喃:móng|móng]]
#[[標準化:móng|móng]]
#[[標準化𡨸喃:muối|muối]]
#[[標準化:muối|muối]]
#[[標準化𡨸喃:mười|mười]]
#[[標準化:mười|mười]]
#[[標準化𡨸喃:nảy|nảy]]
#[[標準化:nảy|nảy]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệt|nghiệt]]
#[[標準化:nghiệt|nghiệt]]
#[[標準化𡨸喃:ngờ|ngờ]]
#[[標準化:ngờ|ngờ]]
#[[標準化𡨸喃:nho|nho]]
#[[標準化:nho|nho]]
#[[標準化𡨸喃:ni|ni]]
#[[標準化:ni|ni]]
#[[標準化𡨸喃:phán|phán]]
#[[標準化:phán|phán]]
#[[標準化𡨸喃:phê|phê]]
#[[標準化:phê|phê]]
#[[標準化𡨸喃:phối|phối]]
#[[標準化:phối|phối]]
#[[標準化𡨸喃:quý|quý]]
#[[標準化:quý|quý]]
#[[標準化𡨸喃:rãnh|rãnh]]
#[[標準化:rãnh|rãnh]]
#[[標準化𡨸喃:rời|rời]]
#[[標準化:rời|rời]]
#[[標準化𡨸喃:sóc|sóc]]
#[[標準化:sóc|sóc]]
#[[標準化𡨸喃:sửa|sửa]]
#[[標準化:sửa|sửa]]
#[[標準化𡨸喃:tam|tam]]
#[[標準化:tam|tam]]
#[[標準化𡨸喃:tàn|tàn]]
#[[標準化:tàn|tàn]]
#[[標準化𡨸喃:thác|thác]]
#[[標準化:thác|thác]]
#[[標準化𡨸喃:thảm|thảm]]
#[[標準化:thảm|thảm]]
#[[標準化𡨸喃:than|than]]
#[[標準化:than|than]]
#[[標準化𡨸喃:thắng|thắng]]
#[[標準化:thắng|thắng]]
#[[標準化𡨸喃:thơ|thơ]]
#[[標準化:thơ|thơ]]
#[[標準化𡨸喃:thú|thú]]
#[[標準化:thú|thú]]
#[[標準化𡨸喃:tia|tia]]
#[[標準化:tia|tia]]
#[[標準化𡨸喃:tơ|tơ]]
#[[標準化:tơ|tơ]]
#[[標準化𡨸喃:trích|trích]]
#[[標準化:trích|trích]]
#[[標準化𡨸喃:tụ|tụ]]
#[[標準化:tụ|tụ]]
#[[標準化𡨸喃:tuế|tuế]]
#[[標準化:tuế|tuế]]
#[[標準化𡨸喃:tuỳ|tuỳ/tùy]]
#[[標準化:tuỳ|tuỳ/tùy]]
#* [旞] tùy
#* [旞] tùy
#* [襚] tùy
#* [襚] tùy
𣳔1.464: 𣳔1.464:
#:: 隨遶(tùy theo)
#:: 隨遶(tùy theo)
#* [隋] tùy, đọa  
#* [隋] tùy, đọa  
#[[標準化𡨸喃:úc|úc]]
#[[標準化:úc|úc]]
#[[標準化𡨸喃:vững|vững]]
#[[標準化:vững|vững]]
#[[標準化𡨸喃:xấp|xấp]]
#[[標準化:xấp|xấp]]
#[[標準化𡨸喃:xếp|xếp]]
#[[標準化:xếp|xếp]]
#[[標準化𡨸喃:xỉ|xỉ]]
#[[標準化:xỉ|xỉ]]
#[[標準化𡨸喃:y|y]]
#[[標準化:y|y]]
#[[標準化𡨸喃:ái|ái]]
#[[標準化:ái|ái]]
#[[標準化𡨸喃:bách|bách]]
#[[標準化:bách|bách]]
#[[標準化𡨸喃:bó|bó]]
#[[標準化:bó|bó]]
#[[標準化𡨸喃:cấm|cấm]]
#[[標準化:cấm|cấm]]
#[[標準化𡨸喃:chăn|chăn]]
#[[標準化:chăn|chăn]]
#[[標準化𡨸喃:chảy|chảy]]
#[[標準化:chảy|chảy]]
#[[標準化𡨸喃:chuột|chuột]]
#[[標準化:chuột|chuột]]
#[[標準化𡨸喃:cứng|cứng]]
#[[標準化:cứng|cứng]]
#[[標準化𡨸喃:cưới|cưới]]
#[[標準化:cưới|cưới]]
#[[標準化𡨸喃:dành|dành]]
#[[標準化:dành|dành]]
#[[標準化𡨸喃:đáo|đáo]]
#[[標準化:đáo|đáo]]
#[[標準化𡨸喃:đêm|đêm]]
#[[標準化:đêm|đêm]]
#[[標準化𡨸喃:des|des]]
#[[標準化:des|des]]
#[[標準化𡨸喃:dĩ|dĩ]]
#[[標準化:dĩ|dĩ]]
#[[標準化𡨸喃:dinh|dinh]]
#[[標準化:dinh|dinh]]
#[[標準化𡨸喃:đỉnh|đỉnh]]
#[[標準化:đỉnh|đỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:dna|dna]]
#[[標準化:dna|dna]]
#[[標準化𡨸喃:dồi|dồi]]
#[[標準化:dồi|dồi]]
#[[標準化𡨸喃:đúc|đúc]]
#[[標準化:đúc|đúc]]
#[[標準化𡨸喃:đứng|đứng]]
#[[標準化:đứng|đứng]]
#[[標準化𡨸喃:gián|gián]]
#[[標準化:gián|gián]]
#[[標準化𡨸喃:giãn|giãn]]
#[[標準化:giãn|giãn]]
#[[標準化𡨸喃:gìn|gìn]]
#[[標準化:gìn|gìn]]
#[[標準化𡨸喃:gỗ|gỗ]]
#[[標準化:gỗ|gỗ]]
#[[標準化𡨸喃:gương|gương]]
#[[標準化:gương|gương]]
#[[標準化𡨸喃:hảo|hảo]]
#[[標準化:hảo|hảo]]
#[[標準化𡨸喃:hè|hè]]
#[[標準化:hè|hè]]
#[[標準化𡨸喃:hiếm|hiếm]]
#[[標準化:hiếm|hiếm]]
#[[標準化𡨸喃:hiển|hiển]]
#[[標準化:hiển|hiển]]
#[[標準化𡨸喃:hoang|hoang]]
#[[標準化:hoang|hoang]]
#[[標準化𡨸喃:huỷ|huỷ]]
#[[標準化:huỷ|huỷ]]
#[[標準化𡨸喃:huỳnh|huỳnh]]
#[[標準化:huỳnh|huỳnh]]
#[[標準化𡨸喃:khiêu|khiêu]]
#[[標準化:khiêu|khiêu]]
#[[標準化𡨸喃:khủng|khủng]]
#[[標準化:khủng|khủng]]
#[[標準化𡨸喃:kĩ|kĩ]]
#[[標準化:kĩ|kĩ]]
#[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]]
#[[標準化:kịp|kịp]]
#[[標準化𡨸喃:lật|lật]]
#[[標準化:lật|lật]]
#* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}}
#* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}}
#* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}}
#* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}}
𣳔1.514: 𣳔1.514:
#* [溧] lật
#* [溧] lật
#* [篥] lật  
#* [篥] lật  
#[[標準化𡨸喃:lê|lê]]
#[[標準化:lê|lê]]
#[[標準化𡨸喃:liền|liền]]
#[[標準化:liền|liền]]
#[[標準化𡨸喃:linh|linh]]
#[[標準化:linh|linh]]
#[[標準化𡨸喃:lo|lo]]
#[[標準化:lo|lo]]
#[[標準化𡨸喃:lộ|lộ]]
#[[標準化:lộ|lộ]]
#[[標準化𡨸喃:lộn|lộn]]
#[[標準化:lộn|lộn]]
#[[標準化𡨸喃:long|long]]
#[[標準化:long|long]]
#[[標準化𡨸喃:lỏng|lỏng]]
#[[標準化:lỏng|lỏng]]
#[[標準化𡨸喃:lụa|lụa]]
#[[標準化:lụa|lụa]]
#[[標準化𡨸喃:lựa|lựa]]
#[[標準化:lựa|lựa]]
#[[標準化𡨸喃:luân|luân]]
#[[標準化:luân|luân]]
#[[標準化𡨸喃:màng|màng]]
#[[標準化:màng|màng]]
#[[標準化𡨸喃:mao|mao]]
#[[標準化:mao|mao]]
#[[標準化𡨸喃:mê|mê]]
#[[標準化:mê|mê]]
#[[標準化𡨸喃:mét|mét]]
#[[標準化:mét|mét]]
#* 衊 {{exp|- Khí sắc nhợt nhạt: Tái mét; Xanh mét - Mách lẻo: Mét bu - Mài cho sắc: Mét dao}}
#* 衊 {{exp|- Khí sắc nhợt nhạt: Tái mét; Xanh mét - Mách lẻo: Mét bu - Mài cho sắc: Mét dao}}
#* 𠼽<sup>*</sup>  {{exp|Phiên âm mètre (tiếng mới)}}
#* 𠼽<sup>*</sup>  {{exp|Phiên âm mètre (tiếng mới)}}
#[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]]
#[[標準化:miếu|miếu]]
#[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]]
#[[標準化:mỏ|mỏ]]
#[[標準化𡨸喃:mỏng|mỏng]]
#[[標準化:mỏng|mỏng]]
#[[標準化𡨸喃:mươi|mươi]]
#[[標準化:mươi|mươi]]
#[[標準化𡨸喃:muôn|muôn]]
#[[標準化:muôn|muôn]]
#[[標準化𡨸喃:muộn|muộn]]
#[[標準化:muộn|muộn]]
#[[標準化𡨸喃:nắm|nắm]]
#[[標準化:nắm|nắm]]
#[[標準化𡨸喃:nấu|nấu]]
#[[標準化:nấu|nấu]]
#[[標準化𡨸喃:ngã|ngã]]
#[[標準化:ngã|ngã]]
#[[標準化𡨸喃:ngài|ngài]]
#[[標準化:ngài|ngài]]
#[[標準化𡨸喃:ngầm|ngầm]]
#[[標準化:ngầm|ngầm]]
#[[標準化𡨸喃:ngang|ngang]]
#[[標準化:ngang|ngang]]
#[[標準化𡨸喃:ngẫu|ngẫu]]
#* 昂<sup>*</sup>  {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}}
#[[標準化𡨸喃:nghèo|nghèo]]
#* [卬] ngang
#[[標準化𡨸喃:nguyện|nguyện]]
#* [昂] ngang
#[[標準化𡨸喃:nhắc|nhắc]]
#[[標準化:ngẫu|ngẫu]]
#[[標準化:nghèo|nghèo]]
#[[標準化:nguyện|nguyện]]
#[[標準化:nhắc|nhắc]]
#* 掿<sup>*</sup>  {{exp|- Nâng lên nhẹ nhàng: Nhắc ghế ra một bên; Nhắc lên chức cao - Giúp nhớ: Nhắc nhở - Lòng xốn xang: Nhắc nhổm - Bước chân thấp chân cao: Đi cà nhắc}}
#* 掿<sup>*</sup>  {{exp|- Nâng lên nhẹ nhàng: Nhắc ghế ra một bên; Nhắc lên chức cao - Giúp nhớ: Nhắc nhở - Lòng xốn xang: Nhắc nhổm - Bước chân thấp chân cao: Đi cà nhắc}}
#[[標準化𡨸喃:nhĩ|nhĩ]]
#[[標準化:nhĩ|nhĩ]]
#[[標準化𡨸喃:nhục|nhục]]
#[[標準化:nhục|nhục]]
#[[標準化𡨸喃:nở|nở]]
#[[標準化:nở|nở]]
#[[標準化𡨸喃:nỗi|nỗi]]
#[[標準化:nỗi|nỗi]]
#[[標準化𡨸喃:ốc|ốc]]
#[[標準化:ốc|ốc]]
#[[標準化𡨸喃:ống|ống]]
#[[標準化:ống|ống]]
#[[標準化𡨸喃:phí|phí]]
#[[標準化:phí|phí]]
#[[標準化𡨸喃:phút|phút]]
#[[標準化:phút|phút]]
#[[標準化𡨸喃:quặng|quặng]]
#[[標準化:quặng|quặng]]
#[[標準化𡨸喃:quen|quen]]
#[[標準化:quen|quen]]
#[[標準化𡨸喃:quĩ|quĩ]]
#[[標準化:quĩ|quĩ]]
#[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]]
#[[標準化:rạc|rạc]]
#[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]]
#[[標準化:rẽ|rẽ]]
#* 𥘶<sup>*</sup>  {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}}
#* 𥘶<sup>*</sup>  {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}}
#* 雉  {{exp|Tên chim: Rẽ giun}}
#* 雉  {{exp|Tên chim: Rẽ giun}}
#[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]]
#[[標準化:rìa|rìa]]
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
#[[標準化:soạn|soạn]]
#[[標準化𡨸喃:song|song]]
#[[標準化:song|song]]
#* 𧄐  {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}}
#* 𧄐  {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}}
#* 雙  {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}}
#* 雙  {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}}
𣳔1.573: 𣳔1.576:
#* [雙]<sup>*</sup> song
#* [雙]<sup>*</sup> song
#* [囪] thông, song
#* [囪] thông, song
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]
#[[標準化:sóng|sóng]]
#[[標準化𡨸喃:súc|súc]]
#[[標準化:súc|súc]]
#[[標準化𡨸喃:sung|sung]]
#[[標準化:sung|sung]]
#[[標準化𡨸喃:tấn|tấn]]
#[[標準化:tấn|tấn]]
#[[標準化𡨸喃:tang|tang]]
#[[標準化:tang|tang]]
#[[標準化𡨸喃:tánh|tánh]]
#[[標準化:tánh|tánh]]
#[[標準化𡨸喃:tề|tề]]
#[[標準化:tề|tề]]
#[[標準化𡨸喃:thải|thải]]
#[[標準化:thải|thải]]
#[[標準化𡨸喃:thăm|thăm]]
#[[標準化:thăm|thăm]]
#[[標準化𡨸喃:thẩm|thẩm]]
#[[標準化:thẩm|thẩm]]
#[[標準化𡨸喃:thận|thận]]
#[[標準化:thận|thận]]
#[[標準化𡨸喃:thảo|thảo]]
#[[標準化:thảo|thảo]]
#[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]]
#[[標準化:tháp|tháp]]
#[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]]
#[[標準化:thiệt|thiệt]]
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}}
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}}
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}}
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}}
𣳔1.594: 𣳔1.597:
#* [揲] thiệt, điệp  
#* [揲] thiệt, điệp  
#* [實] thực, thiệt
#* [實] thực, thiệt
#[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]]
#[[標準化:thiểu|thiểu]]
#[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]]
#[[標準化:thỏa|thỏa]]
#[[標準化𡨸喃:thôi|thôi]]
#[[標準化:thôi|thôi]]
#[[標準化𡨸喃:thổi|thổi]]
#[[標準化:thổi|thổi]]
#[[標準化𡨸喃:thôn|thôn]]
#[[標準化:thôn|thôn]]
#[[標準化𡨸喃:tịch|tịch]]
#[[標準化:tịch|tịch]]
#[[標準化𡨸喃:tĩnh|tĩnh]]
#[[標準化:tĩnh|tĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:tỏa|tỏa]]
#[[標準化:tỏa|tỏa]]
#[[標準化𡨸喃:tối|tối]]
#[[標準化:tối|tối]]
#[[標準化𡨸喃:trầm|trầm]]
#[[標準化:trầm|trầm]]
#[[標準化𡨸喃:trạm|trạm]]
#[[標準化:trạm|trạm]]
#[[標準化𡨸喃:tránh|tránh]]
#[[標準化:tránh|tránh]]
#[[標準化𡨸喃:trông|trông]]
#[[標準化:trông|trông]]
#[[標準化𡨸喃:trữ|trữ]]
#[[標準化:trữ|trữ]]
#[[標準化𡨸喃:trừng|trừng]]
#[[標準化:trừng|trừng]]
#[[標準化𡨸喃:tuần|tuần]]
#[[標準化:tuần|tuần]]
#[[標準化𡨸喃:tường|tường]]
#[[標準化:tường|tường]]
#[[標準化𡨸喃:ư|ư]]
#[[標準化:ư|ư]]
#[[標準化𡨸喃:ưa|ưa]]
#[[標準化:ưa|ưa]]
#[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]]
#[[標準化:vạch|vạch]]
#[[標準化𡨸喃:vành|vành]]
#[[標準化:vành|vành]]
#* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}}
#* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}}
#:: 栐帶(vành đai)
#:: 栐帶(vành đai)
#[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]]
#[[標準化:vĩnh|vĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:vở|vở]]
#[[標準化:vở|vở]]
#[[標準化𡨸喃:xưng|xưng]]
#[[標準化:xưng|xưng]]
#[[標準化𡨸喃:ác|ác]]
#[[標準化:ác|ác]]
#[[標準化𡨸喃:ám|ám]]
#[[標準化:ám|ám]]
#[[標準化𡨸喃:ẩm|ẩm]]
#[[標準化:ẩm|ẩm]]
#[[標準化𡨸喃:ảo|ảo]]
#[[標準化:ảo|ảo]]
#[[標準化𡨸喃:ấp|ấp]]
#[[標準化:ấp|ấp]]
#[[標準化𡨸喃:bại|bại]]
#[[標準化:bại|bại]]
#[[標準化𡨸喃:bánh|bánh]]
#[[標準化:bánh|bánh]]
#[[標準化𡨸喃:bão|bão]]
#[[標準化:bão|bão]]
#[[標準化𡨸喃:bí|bí]]
#[[標準化:bí|bí]]
#[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]]
#[[標準化:bốc|bốc]]
#* 卜 {{exp|- Chụm các ngón tay mà lượm: Bốc cơm ăn - Lượng trong bàn tay thâu được: Một bốc gạo}}
#* 卜 {{exp|- Chụm các ngón tay mà lượm: Bốc cơm ăn - Lượng trong bàn tay thâu được: Một bốc gạo}}
#* 𡃒 {{exp|- Quá khen: Bốc thơm - Tiếng nổ ròn: Bông bốc}}
#* 𡃒 {{exp|- Quá khen: Bốc thơm - Tiếng nổ ròn: Bông bốc}}
𣳔1.637: 𣳔1.640:
#* [蹼] bốc, phốc
#* [蹼] bốc, phốc
#* [樸] phác, bốc  
#* [樸] phác, bốc  
#[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]]
#[[標準化:bồi|bồi]]
#[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]]
#[[標準化:bổn|bổn]]
#[[標準化𡨸喃:bớt|bớt]]
#[[標準化:bớt|bớt]]
#[[標準化𡨸喃:bột|bột]]
#[[標準化:bột|bột]]
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#[[標準化:cầm|cầm]]
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#:: 擒權(cầm quyền)
#:: 擒權(cầm quyền)
𣳔1.652: 𣳔1.655:
#* [禽] cầm
#* [禽] cầm
#* [芩]<sup>*</sup> cầm  
#* [芩]<sup>*</sup> cầm  
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]
#[[標準化:căng|căng]]
#[[標準化𡨸喃:canh|canh]]
#[[標準化:canh|canh]]
#[[標準化𡨸喃:cáo|cáo]]
#[[標準化:cáo|cáo]]
#[[標準化𡨸喃:cất|cất]]
#[[標準化:cất|cất]]
#[[標準化𡨸喃:cậy|cậy]]
#[[標準化:cậy|cậy]]
#[[標準化𡨸喃:chăm|chăm]]
#[[標準化:chăm|chăm]]
#[[標準化𡨸喃:chạp|chạp]]
#[[標準化:chạp|chạp]]
#[[標準化𡨸喃:chắt|chắt]]
#[[標準化:chắt|chắt]]
#[[標準化𡨸喃:chiêm|chiêm]]
#[[標準化:chiêm|chiêm]]
#[[標準化𡨸喃:chien|chien]]
#[[標準化:chien|chien]]
#[[標準化𡨸喃:chối|chối]]
#[[標準化:chối|chối]]
#[[標準化𡨸喃:chồng|chồng]]
#[[標準化:chồng|chồng]]
#[[標準化𡨸喃:chư|chư]]
#[[標準化:chư|chư]]
#[[標準化𡨸喃:chừng|chừng]]
#[[標準化:chừng|chừng]]
#[[標準化𡨸喃:chút|chút]]
#[[標準化:chút|chút]]
#[[標準化𡨸喃:chuyến|chuyến]]
#[[標準化:chuyến|chuyến]]
#[[標準化𡨸喃:cỏ|cỏ]]
#[[標準化:cỏ|cỏ]]
#[[標準化𡨸喃:cỡ|cỡ]]
#[[標準化:cỡ|cỡ]]
#[[標準化𡨸喃:cối|cối]]
#[[標準化:cối|cối]]
#[[標準化𡨸喃:cột|cột]]
#[[標準化:cột|cột]]
#[[標準化𡨸喃:cương|cương]]
#[[標準化:cương|cương]]
#[[標準化𡨸喃:cướp|cướp]]
#[[標準化:cướp|cướp]]
#[[標準化𡨸喃:đám|đám]]
#[[標準化:đám|đám]]
#[[標準化𡨸喃:dáng|dáng]]
#[[標準化:dáng|dáng]]
#[[標準化𡨸喃:dao|dao]]
#[[標準化:dao|dao]]
#[[標準化𡨸喃:dào|dào]]
#[[標準化:dào|dào]]
#[[標準化𡨸喃:đập|đập]]
#[[標準化:đập|đập]]
#[[標準化𡨸喃:đau|đau]]
#[[標準化:đau|đau]]
#[[標準化𡨸喃:đen|đen]]
#[[標準化:đen|đen]]
#[[標準化𡨸喃:dẹp|dẹp]]
#[[標準化:dẹp|dẹp]]
#[[標準化𡨸喃:doạ|doạ]]
#[[標準化:doạ|doạ]]
#[[標準化𡨸喃:dọa|dọa]]
#[[標準化:dọa|dọa]]
#[[標準化𡨸喃:đoạt|đoạt]]
#[[標準化:đoạt|đoạt]]
#[[標準化𡨸喃:dối|dối]]
#[[標準化:dối|dối]]
#[[標準化𡨸喃:đói|đói]]
#[[標準化:đói|đói]]
#[[標準化𡨸喃:đợi|đợi]]
#[[標準化:đợi|đợi]]
#[[標準化𡨸喃:dừng|dừng]]
#[[標準化:dừng|dừng]]
#[[標準化𡨸喃:duns|duns]]
#[[標準化:duns|duns]]
#[[標準化𡨸喃:gặp|gặp]]
#[[標準化:gặp|gặp]]
#[[標準化𡨸喃:giám|giám]]
#[[標準化:giám|giám]]
#[[標準化𡨸喃:giết|giết]]
#[[標準化:giết|giết]]
#[[標準化𡨸喃:giỗ|giỗ]]
#[[標準化:giỗ|giỗ]]
#[[標準化𡨸喃:giục|giục]]
#[[標準化:giục|giục]]
#[[標準化𡨸喃:gọn|gọn]]
#[[標準化:gọn|gọn]]
#[[標準化𡨸喃:hách|hách]]
#[[標準化:hách|hách]]
#[[標準化𡨸喃:hài|hài]]
#[[標準化:hài|hài]]
#[[標準化𡨸喃:hăng|hăng]]
#[[標準化:hăng|hăng]]
#[[標準化𡨸喃:hằng|hằng]]
#[[標準化:hằng|hằng]]
#[[標準化𡨸喃:hạng|hạng]]
#[[標準化:hạng|hạng]]
#[[標準化𡨸喃:hào|hào]]
#[[標準化:hào|hào]]
#[[標準化𡨸喃:hề|hề]]
#[[標準化:hề|hề]]
#[[標準化𡨸喃:hẻm|hẻm]]
#[[標準化:hẻm|hẻm]]
#[[標準化𡨸喃:hẹp|hẹp]]
#[[標準化:hẹp|hẹp]]
#[[標準化𡨸喃:hoại|hoại]]
#[[標準化:hoại|hoại]]
#[[標準化𡨸喃:hôn|hôn]]
#[[標準化:hôn|hôn]]
#[[標準化𡨸喃:hỏng|hỏng]]
#[[標準化:hỏng|hỏng]]
#[[標準化𡨸喃:huống|huống]]
#[[標準化:huống|huống]]
#[[標準化𡨸喃:hụt|hụt]]
#[[標準化:hụt|hụt]]
#[[標準化𡨸喃:huyền|huyền]]
#[[標準化:huyền|huyền]]
#[[標準化𡨸喃:huyện|huyện]]
#[[標準化:huyện|huyện]]
#[[標準化𡨸喃:huyết|huyết]]
#[[標準化:huyết|huyết]]
#[[標準化𡨸喃:hỹ|hỹ]]
#[[標準化:hỹ|hỹ]]
#[[標準化𡨸喃:kệ|kệ]]
#[[標準化:kệ|kệ]]
#[[標準化𡨸喃:khinh|khinh]]
#[[標準化:khinh|khinh]]
#[[標準化𡨸喃:kho|kho]]
#[[標準化:kho|kho]]
#[[標準化𡨸喃:khoá|khoá]]
#[[標準化:khoá|khoá]]
#[[標準化𡨸喃:khoan|khoan]]
#[[標準化:khoan|khoan]]
#[[標準化𡨸喃:khôn|khôn]]
#[[標準化:khôn|khôn]]
#[[標準化𡨸喃:khử|khử]]
#[[標準化:khử|khử]]
#[[標準化𡨸喃:khuẩn|khuẩn]]
#[[標準化:khuẩn|khuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:khung|khung]]
#[[標準化:khung|khung]]
#[[標準化𡨸喃:khuyên|khuyên]]
#[[標準化:khuyên|khuyên]]
#[[標準化𡨸喃:khuyết|khuyết]]
#[[標準化:khuyết|khuyết]]
#[[標準化𡨸喃:kí|kí]]
#[[標準化:kí|kí]]
#[[標準化𡨸喃:kiêm|kiêm]]
#[[標準化:kiêm|kiêm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếp|kiếp]]
#[[標準化:kiếp|kiếp]]
#[[標準化𡨸喃:kiêu|kiêu]]
#[[標準化:kiêu|kiêu]]
#[[標準化𡨸喃:kín|kín]]
#[[標準化:kín|kín]]
#[[標準化𡨸喃:lam|lam]]
#[[標準化:lam|lam]]
#[[標準化𡨸喃:lạm|lạm]]
#[[標準化:lạm|lạm]]
#[[標準化𡨸喃:làn|làn]]
#[[標準化:làn|làn]]
#[[標準化𡨸喃:lấn|lấn]]
#[[標準化:lấn|lấn]]
#[[標準化𡨸喃:lặn|lặn]]
#[[標準化:lặn|lặn]]
#[[標準化𡨸喃:lành|lành]]
#[[標準化:lành|lành]]
#[[標準化𡨸喃:lão|lão]]
#[[標準化:lão|lão]]
#[[標準化𡨸喃:liệt|liệt]]
#[[標準化:liệt|liệt]]
#[[標準化𡨸喃:liêu|liêu]]
#[[標準化:liêu|liêu]]
#[[標準化𡨸喃:lồi|lồi]]
#[[標準化:lồi|lồi]]
#[[標準化𡨸喃:lũ|lũ]]
#[[標準化:lũ|lũ]]
#[[標準化𡨸喃:lui|lui]]
#[[標準化:lui|lui]]
#[[標準化𡨸喃:lưỡi|lưỡi]]
#[[標準化:lưỡi|lưỡi]]
#[[標準化𡨸喃:lượt|lượt]]
#[[標準化:lượt|lượt]]
#[[標準化𡨸喃:luỹ|luỹ]]
#[[標準化:luỹ|luỹ]]
#[[標準化𡨸喃:mắc|mắc]]
#[[標準化:mắc|mắc]]
#[[標準化𡨸喃:mẫn|mẫn]]
#[[標準化:mẫn|mẫn]]
#[[標準化𡨸喃:mảnh|mảnh]]
#[[標準化:mảnh|mảnh]]
#[[標準化𡨸喃:mì|mì]]
#[[標準化:mì|mì]]
#[[標準化𡨸喃:mơ|mơ]]
#[[標準化:mơ|mơ]]
#[[標準化𡨸喃:mọc|mọc]]
#[[標準化:mọc|mọc]]
#[[標準化𡨸喃:mũi|mũi]]
#[[標準化:mũi|mũi]]
#[[標準化𡨸喃:nạp|nạp]]
#[[標準化:nạp|nạp]]
#[[標準化𡨸喃:ngàn|ngàn]]
#[[標準化:ngàn|ngàn]]
#[[標準化𡨸喃:nghị|nghị]]
#[[標準化:nghị|nghị]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêm|nghiêm]]
#[[標準化:nghiêm|nghiêm]]


===1401~1500===
===1401~1500===