Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

253 bytes added, 12:54、𣈜30𣎃1𢆥2015
251~300
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}}
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]]
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
Anonymous user

榜調向