Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

40 bytes added, 13:43、𣈜30𣎃1𢆥2015
351~400
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}}
#* 圍 {{exp|Bao nhẹ: Ví xách tay}}
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
Anonymous user

榜調向