Changes

𨀈𬧐: 調向尋檢

標準化:榜𡨸漢喃準

257 bytes added, 13:37、𣈜12𣎃3𢆥2015
n
601~771
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#* 𣘃<sup>*</sup> {{exp|- Các thảo mộc (cây cứng viết với bộ mộc; cây mềm viết với bộ thảo): Một cây làm chẳng nên non - Gỗ (tiếng miền Nam) - Có hình cây có khi lại làm bằng gỗ: Cây súng; Cây đàn}}
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}

榜調向