𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔989: 𣳔989:
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}}
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]