Jump to content

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
(空顯示16番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔2: 𣳔2:
Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency.  
Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency.  


<u>'''Standard Chunom''' and Chuhan are listed under each syllable. You can search the determined '''Standard Chunom''' in this list. Please press '''''Ctrl-F''''' and input the Chuquocngu of the Chunom (or Chuhan) to look up.</u>
'''Standard Chuhannom''' are listed under each syllable. You can search the determined '''Standard Chuhannom''' in this list.  


The '''Standard Chunom''' are chosen after discussion and based on the following materials:
<u>Please press '''''Ctrl-F''''' and input the Chuquocngu of the Chuhannom to look up.</u>


{{Materials}}
The '''Standard Chuhannom''' are chosen after discussion and based on the following materials:
 
{{Standardization:各詞典漢喃}}
 
Among '''Standard Chuhannom''', the '''Standard Chuhan''' are also chosen based on the historical usages by reference to the above materials. <u>In principle, for Chuhan not yet be standardized, the '''''[[Wikipedia:List of Graphemes of Commonly-Used Chinese Characters|List of Graphemes of Commonly-Used Chinese Characters]]''''' ({{lang|zh|常用字字形表}}) could be used as the '''temporary standard''' when writing.</u>


<small>'''Note''':  
<small>'''Note''':  
𣳔27: 𣳔31:


===51~100===
===51~100===
{{標準化𡨸喃:音節通常/51-100}}
{{標準化:音節通常/51-100}}


===101~150===
===101~150===
𣳔83: 𣳔87:
#[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]]
#[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]]
#[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]]
#[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]]
#* 𡧲<sup>*</sup> {{exp|- Vị trí trung ương: Giữa đôi bên - Lưng chừng: Giữa năm; Giữa trời}}
#[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]]
#[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]]
#* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}}
#* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}}
𣳔277: 𣳔282:
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}}
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]]
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]]
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
𣳔302: 𣳔308:


===301~350===
===301~350===
#[[標準化𡨸喃:thích|thích]]
#[[標準化:thích|thích]]
#[[標準化𡨸喃:cá|cá]]
#[[標準化:cá|cá]]
#[[標準化𡨸喃:môn|môn]]
#[[標準化:môn|môn]]
#[[標準化𡨸喃:quay|quay]]
#[[標準化:quay|quay]]
#[[標準化𡨸喃:sáng|sáng]]
#[[標準化:sáng|sáng]]
#[[標準化𡨸喃:thái|thái]]
#[[標準化:thái|thái]]
#[[標準化𡨸喃:tộc|tộc]]
#[[標準化:tộc|tộc]]
#[[標準化𡨸喃:biểu|biểu]]
#[[標準化:biểu|biểu]]
#[[標準化𡨸喃:cụ|cụ]]
#[[標準化:cụ|cụ]]
#[[標準化𡨸喃:dụ|dụ]]
#[[標準化:dụ|dụ]]
#[[標準化𡨸喃:phép|phép]]
#* [喻] dụ
#[[標準化𡨸喃:trăng|trăng]]
#* [籲] dụ
#[[標準化𡨸喃:trí|trí]]
#* [裕] dụ
#[[標準化𡨸喃:á|á]]
#* [誘] dụ
#[[標準化𡨸喃:cần|cần]]
#* [諭] dụ
#[[標準化𡨸喃:cấu|cấu]]
#*:𠸠諭(ví dụ)
#[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]]
#* [芋] dụ, hu, vu
#[[標準化𡨸喃:gần|gần]]
#[[標準化:phép|phép]]
#[[標準化:trăng|trăng]]
#[[標準化:trí|trí]]
#[[標準化:á|á]]
#[[標準化:cần|cần]]
#[[標準化:cấu|cấu]]
#[[標準化:dưới|dưới]]
#[[標準化:gần|gần]]
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời  (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}}
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời  (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}}
#[[標準化𡨸喃:giả|giả]]
#[[標準化:giả|giả]]
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
#[[標準化:lưu|lưu]]
#[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]]
#[[標準化:vẫn|vẫn]]
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}}
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}}
#* [刎] vẫn
#* [刎] vẫn
𣳔331: 𣳔344:
#* [霣] vẫn
#* [霣] vẫn
#* [隕] vẫn, viên  
#* [隕] vẫn, viên  
#[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]]
#[[標準化:chiến|chiến]]
#[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]]
#[[標準化:hoạt|hoạt]]
#[[標準化𡨸喃:hướng|hướng]]
#[[標準化:hướng|hướng]]
#[[標準化𡨸喃:kỹ|kỹ]]
#[[標準化:kỹ|kỹ]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệp|nghiệp]]
#[[標準化:nghiệp|nghiệp]]
#[[標準化𡨸喃:phủ|phủ]]
#[[標準化:phủ|phủ]]
#[[標準化𡨸喃:thấy|thấy]]
#[[標準化:thấy|thấy]]
#* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}}
#* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}}
#[[標準化𡨸喃:tìm|tìm]]
#[[標準化:tìm|tìm]]
#[[標準化𡨸喃:tố|tố]]
#[[標準化:tố|tố]]
#[[標準化𡨸喃:tuy|tuy]]
#[[標準化:tuy|tuy]]
#[[標準化𡨸喃:nay|nay]]
#[[標準化:nay|nay]]
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}}
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}}
#[[標準化𡨸喃:quả|quả]]
#[[標準化:quả|quả]]
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}}
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}}
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}}
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}}
𣳔356: 𣳔369:
#* [寡] quả
#* [寡] quả
#* [剮] quả
#* [剮] quả
#[[標準化𡨸喃:so|so]]
#[[標準化:so|so]]
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}}
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}}
#[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]]
#[[標準化:tổ|tổ]]
#[[標準化𡨸喃:tổng|tổng]]
#[[標準化:tổng|tổng]]
#[[標準化𡨸喃:trò|trò]]
#[[標準化:trò|trò]]
#[[標準化𡨸喃:tục|tục]]
#[[標準化:tục|tục]]
#[[標準化𡨸喃:vi|vi]]
#[[標準化:vi|vi]]
#[[標準化𡨸喃:chế|chế]]
#[[標準化:chế|chế]]
#[[標準化𡨸喃:coi|coi]]
#[[標準化:coi|coi]]
#[[標準化𡨸喃:đưa|đưa]]
#[[標準化:đưa|đưa]]
#[[標準化𡨸喃:muốn|muốn]]
#[[標準化:muốn|muốn]]
#[[標準化𡨸喃:niệm|niệm]]
#[[標準化:niệm|niệm]]
#[[標準化𡨸喃:quy|quy]]
#[[標準化:quy|quy]]
#[[標準化𡨸喃:ba|ba]]
#[[標準化:ba|ba]]
#[[標準化𡨸喃:hậu|hậu]]
#[[標準化:hậu|hậu]]
#[[標準化𡨸喃:bắc|bắc]]
#[[標準化:bắc|bắc]]
#[[標準化𡨸喃:bên|bên]]
#[[標準化:bên|bên]]
#[[標準化𡨸喃:chân|chân]]
#[[標準化:chân|chân]]


===351~400===
===351~400===
𣳔386: 𣳔399:
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]]
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]]
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}}
#* 圍 {{exp|Bao nhẹ: Ví xách tay}}
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
𣳔823: 𣳔838:
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]]
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#* 𣘃<sup>*</sup> {{exp|- Các thảo mộc (cây cứng viết với bộ mộc; cây mềm viết với bộ thảo): Một cây làm chẳng nên non - Gỗ (tiếng miền Nam) - Có hình cây có khi lại làm bằng gỗ: Cây súng; Cây đàn}}
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
𣳔977: 𣳔993:
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}}
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]
𣳔1.050: 𣳔1.067:
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}}
#* [牢] lao, lâu, lạo
#* [螻] lâu
#* [蔞] lâu
#* [髏] lâu
#* [漊] lâu
#* [樓] lâu
#* [嘍] lâu
#* [摟] lâu
#* [簍] lâu, lũ
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu
#* [縷] lũ, lâu
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]
𣳔1.328: 𣳔1.357:
#[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]]
#[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]]
#[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]]
#[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]]
#* 𦄵<sup>*</sup> {{exp|Cắt đứt; Ngừng: Dứt tình; Chấm dứt; Dứt dây động dừng}}
#[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]]
#[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]]
#[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]]
#[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]]
𣳔1.542: 𣳔1.572:
#[[標準化:ngài|ngài]]
#[[標準化:ngài|ngài]]
#[[標準化:ngầm|ngầm]]
#[[標準化:ngầm|ngầm]]
#* 砛<sup>*</sup>  {{exp|- Dưới mặt nước, hoặc mặt đất: Tầu ngầm; Cống ngầm; Đường ngầm - Kín đáo: Ngấm ngầm; Hại ngầm; Hiểu ngầm (ý tứ không nói ra mà người ta vẫn hiểu)}}
#[[標準化:ngang|ngang]]
#[[標準化:ngang|ngang]]
#* 昂<sup>*</sup>  {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}}
#* 昂<sup>*</sup>  {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}}
𣳔1.681: 𣳔1.712:
#[[標準化:dáng|dáng]]
#[[標準化:dáng|dáng]]
#[[標準化:dao|dao]]
#[[標準化:dao|dao]]
#* 刀 {{exp|- Dụng cụ để cắt chặt: Cán dao; Lưỡi dao; Dao cầu (có đầu gắn ốc để thái thuốc) - Đầu bếp giỏi: Tay dao thớt}}
#* [陶] đào, dao
#* [謠] dao
#* [傜] dao
#* [瑤]<sup>*</sup> dao
#* [猺] dao
#* [徭] dao
#* [繇] dao, do, chựu, lựu
#* [搖] diêu, dao
#* [遙] diêu, dao
#* [醪] lao, dao
#[[標準化:dào|dào]]
#[[標準化:dào|dào]]
#[[標準化:đập|đập]]
#[[標準化:đập|đập]]
𣳔1.700: 𣳔1.742:
#[[標準化:giục|giục]]
#[[標準化:giục|giục]]
#[[標準化:gọn|gọn]]
#[[標準化:gọn|gọn]]
#* 𦄣<sup>*</sup> {{exp|- Không dài dòng, không kềng càng: Ăn nói gọn gàng; Ăn mặc gọn ghẽ - Vào một mối: Bắt gọn cả bọn cướp}}
#[[標準化:hách|hách]]
#[[標準化:hách|hách]]
#[[標準化:hài|hài]]
#[[標準化:hài|hài]]
𣳔2.004: 𣳔2.047:
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]]
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]]
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#* 𠞹<sup>*</sup> {{- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)}}
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}}
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}}