䀡碼源𧵑標準化:音節通常/101-150
←
標準化:音節通常/101-150
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]] #* 哿<sup>*</sup> {{exp|- Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)}} #[[標準化𡨸喃:nền|nền]] #* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}} #[[標準化𡨸喃:nghệ|nghệ]] #* 艾 {{exp|Gia vị mầu vàng: Mặt vàng như nghệ}} #* [艾] ngải, nghệ #* [詣] nghệ #* [襼] nghệ #* [藝]<sup>*</sup> nghệ #* [蓺] nghệ #* [乂] nghệ #* [羿] nghệ #* [囈] nghệ #* [埶] nghệ, thế #[[標準化𡨸喃:minh|minh]] #* [冥] minh #* [鳴] minh #* [銘] minh #* [螟] minh #* [蓂] minh #* [盟] minh #* [溟] minh #* [明]<sup>*</sup> minh #* [暝] minh, mính #* [瞑] minh, miễn #[[標準化𡨸喃:kỷ|kỷ/kỉ]] #* [麂] kỉ #* [紀]<sup>*</sup> kỉ #* [杞] kỉ #* [掎] kỉ #* [己] kỉ #* [嘰] kỉ #* [剞] kỉ #* [蟣] kỉ, kì #* [踦] kỉ, kì, khi #* [几] kỉ, ki, cơ #* [幾] ki, kỉ, kí, cơ #[[標準化𡨸喃:châu|châu]] #* 蛛 {{exp|Tên côn trùng: Châu chấu}} #* 珠 {{exp|Chụm lại: Châu đầu}} #* {{proposal|周|châu}} {{exp|Bao quanh: Châu mai (tường bọc có hở kẽ để bắn súng hoả mai)}} #* {{proposal|㑳|châu}} {{exp|Quan lang: Quan châu (ở thượng du đời nhà Nguyễn)}} #* [州] châu #* [洲] châu #* [珠]<sup>*</sup> châu #* [郰] châu #* [株] chu, châu #[[標準化𡨸喃:sau|sau]] #* 𢖖(𡢐)<sup>*</sup> {{exp|- Hướng (Hv Hậu): Sau lưng - Tiếp theo: Hôm sau - Giới từ: Sau nữa; Sau hết}} #[[標準化𡨸喃:ý|ý]] #* [懿] ý #* [薏] ý #* [饐] ý #* [鷾] ý #* [意]<sup>*</sup> ý, y #* [衣] y, ý #[[標準化𡨸喃:bằng|bằng]] #* 憑 {{exp|- Phẳng lặng: Đất bằng bỗng nổi chông gai - Đều: Bằng nhau - Thoả chí: Bằng lòng - Nếu: Nhược bằng; Ví bằng; Bằng không (Hv khác nghĩa) - Vần thơ dấu huyền hay không dấu: Bằng bằng, trắc trắc}} #* [鵬] bằng #* [鬅] bằng #* [硼] bằng #* [甭] bằng #* [棚] bằng #* [朋]<sup>*</sup> bằng #* [弸] bằng #* [憑] bằng, bẵng #* [馮] phùng, bằng #[[標準化𡨸喃:dân|dân]] #* [民]<sup>*</sup> dân #* [岷] dân, mân #* [泯] mẫn, dân, miến #* [珉] mân, dân #[[標準化𡨸喃:nhiên|nhiên]] #* [然]<sup>*</sup> nhiên #* [燃] nhiên #* [撚] niên, niễn, nhiên #[[標準化𡨸喃:đổi|đổi]] #* 𢷮(𢬭)<sup>*</sup> {{exp|- Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền}} #[[標準化𡨸喃:năng|năng]] #* {{proposal|能|năng}} {{exp|- Nhiều lần: Năng nhặt chặt bị - Từ đệm sau Nói* - Từ đệm sau Siêng*}} #* {{proposal|菱|năng}} {{exp|Củ ấu}} #* [饢] nang, năng #* [烫] năng #* [能]<sup>*</sup> năng, nai, nại #[[標準化𡨸喃:chúng|chúng]] #* [种] chủng, chúng #* [種] chủng, chúng #* [湩] chúng #* [眾]<sup>*</sup> chúng #[[標準化𡨸喃:ngữ|ngữ]] #* {{proposal|語|ngữ}} {{exp|Mức độ: Cứ ngữ nàỵ..; Ăn tiêu có ngữ}} #* [圄] ngữ #* [齬] ngữ #* [鋙] ngữ #* [龉] ngữ #* [敔] ngữ #* [圉] ngữ #* [語]<sup>*</sup> ngữ, ngứ #* [御] ngự, nhạ, ngữ #[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]] #* 出 {{exp|Vở tuồng: Gặp nhau sau xuất hát}} #* [齣] xích, xuất #* [蟀] xuất #* [出]<sup>*</sup> xuất, xúy #[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]] #* [蒧] điểm #* [踮] điểm #* [點]<sup>*</sup> điểm #[[標準化𡨸喃:hay|hay]] #* 咍<sup>*</sup> {{exp|- Làm nổi hoặc thích làm: Hay hát; Hay trèo - Khéo: Hay hát mà hát không hay; Muốn con hay chữ... - Biết: Thấy hiu hiu gió thì hay chị về - Cụm từ: Hay là (hoặc là - có khi ?haỷ ?hoặc? đứng một mình): Xa hay gần}} #[[標準化𡨸喃:đạo|đạo]] #* 道 {{exp|Đoàn người đi đường: Đạo ra Vô tích đạo vào Lâm tri}} #* [導] đạo #* [盜] đạo #* [稻] đạo #* [蹈] đạo #* [纛] đạo, độc #* [道]<sup>*</sup> đạo, đáo #[[標準化𡨸喃:ta|ta]] #[[標準化𡨸喃:thứ|thứ]] #* [佽] thứ #* [覷] thứ #* [次] thứ #* [栨] thứ #* [恕] thứ #* [庶]<sup>*</sup> thứ #* [刺] thứ, thích #[[標準化𡨸喃:chỉ|chỉ]] #* 咫 {{exp|Vàng 1/10 lạng}} #* 𥿗 {{exp|- Sợi: Chỉ buộc chân voi - Nhớ mãi điều cam quyết: Buộc chỉ cổ tay}} #* [抵] để, chỉ #* [黹] chỉ #* [祉] chỉ #* [笫] chỉ #* [紙]<sup>*</sup> chỉ #* [胏] chỉ #* [芷] chỉ #* [茝] chỉ #* [蚳] chỉ #* [衹] chỉ #* [趾] chỉ #* [軹] chỉ #* [酯] chỉ #* [砥] chỉ #* [畤] chỉ #* [阯] chỉ #* [咫] chỉ #* [址] chỉ #* [恉] chỉ #* [扺] chỉ #* [指] chỉ #* [旨] chỉ #* [枳] chỉ #* [止] chỉ #* [沚] chỉ #* [滓] chỉ #* [厎] chỉ, để #* [只] chỉ, chích #* [祇] kì, chỉ #[[標準化𡨸喃:đề|đề]] #[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]] #[[標準化𡨸喃:phải|phải]] #* 沛<sup>*</sup> {{exp|- Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức) - Đúng sự thực: Có phải như thế không? - Tranh biện: Phải trái - Không có lập trường: Ba phải - Phận sự bó buộc: Việc phải làm - Gặp nạn: Phải bệnh; Phải gió (* cảm mạo; * đồ khốn: Gặp thằng phải gió) - Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải - Si tình: Phải lòng}} #[[標準化𡨸喃:bản|bản]] #[[標準化𡨸喃:nhau|nhau]] #* 饒<sup>*</sup> {{exp|- Có mối tương giao: Giúp nhau; Cãi nhau - Nhỏ bé cả đám: Nhau nhau một lứa}} #* 膮 {{exp|Vỏ bọc cái thai: Nơi chôn nhau cắt rốn}} #[[標準化𡨸喃:bị|bị]] #[[標準化𡨸喃:cơ|cơ]] #[[標準化𡨸喃:giá|giá]] #[[標準化𡨸喃:thông|thông]] #[[標準化𡨸喃:khí|khí]] #[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]] #* 仍 {{exp|- Song le: Nhưng mà - Không làm việc: Ở nhưng - Nhức nhố nhè nhẹ: Đầu hơi nhưng nhức - Không quan tâm: Nhửng nhưng}} #* [仍]<sup>*</sup> nhưng #* [礽] nhưng #* [扔] nhưng, nhận #[[標準化𡨸喃:bộ|bộ]] #[[標準化𡨸喃:còn|còn]] #* 群<sup>*</sup> {{exp|- Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi - Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà chết hết còn lại có một đứa con gái}} #[[標準化𡨸喃:điều|điều]] #[[標準化𡨸喃:hành|hành]] #[[標準化𡨸喃:trình|trình]] #[[標準化𡨸喃:tưởng|tưởng]] #[[標準化𡨸喃:đức|đức]] #[[標準化𡨸喃:pháp|pháp]] #[[標準化𡨸喃:do|do]] #[[標準化𡨸喃:kiến|kiến]] #[[標準化𡨸喃:kỳ|kỳ]] #[[標準化𡨸喃:đối|đối]] #[[標準化𡨸喃:khoảng|khoảng]] #[[標準化𡨸喃:thuật|thuật]] #[[標準化𡨸喃:phần|phần]] #[[標準化𡨸喃:trường|trường]] #[[標準化𡨸喃:thì|thì]]
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Exp
(
䀡碼源
)
板㑄:Proposal
(
䀡碼源
)
𢮿徠
標準化:音節通常/101-150
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
標準化
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張