䀡碼源𧵑標準化:音節通常/11-50
←
標準化:音節通常/11-50
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
#[[標準化𡨸喃:được|được]] #* 得<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:người|người]] #* 𠊛<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]] #* 化<sup>*</sup> #* [貨] hóa #* [化] hóa, hoa #* [華] hoa, hóa #[[標準化𡨸喃:văn|văn]] #* 紋 #* [玟] mân, văn #* [雯] văn #* [閿] văn #* [閺] văn #* [蟁] văn #* [螡] văn #* [蚊] văn #* [芠] văn #* [紋] văn #* [聞] văn, vấn #* [文]<sup>*</sup> văn, vấn #[[標準化𡨸喃:với|với]] #* 𢭲<sup>*</sup> {{exp|- Cùng: Cha với con - Còn âm xưa là Vuối*. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} #[[標準化𡨸喃:đã|đã]] #* 㐌<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] #* 勢 {{exp|- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} #* [洟] di, thế #* [棣] lệ, đại, thế, đệ #* [埶] nghệ, thế #* [漆] tất, thế #* [裼] tích, thế #* [涕] thế #* [砌] thế #* [薙] thế #* [貰] thế #* [髢] thế #* [世]<sup>*</sup> thế #* [鬄] thế #* [殢] thế #* [替] thế #* [屜] thế #* [剃] thế #* [勢] thế #* [沏] thế, thiết #* [妻] thê, thế #* [切] thiết, thế #[[標準化𡨸喃:như|như]] #* [如]<sup>*</sup> như #* [洳] như #* [袽] như #* [鴽] như #* [茹] như, nhự #[[標準化𡨸喃:cho|cho]] #* 朱<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:triết|triết]] #* [哲]<sup>*</sup> triết #* [哳] triết #* [晳] triết #* [蜇] triết #[[標準化𡨸喃:ra|ra]] #* 𠚢(𦋦)<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:đất|đất]] #* 𡐙<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:không|không]] #* 空<sup>*</sup> #* [倥] không #* [崆] không #* [悾] không #* [涳] không #* [箜] không #* [空] không, khống, khổng #[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] #* [義]<sup>*</sup> nghĩa #[[標準化𡨸喃:ở|ở]] #* {{proposal|於|ở}}<sup>*</sup> {{exp|- Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi - Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)}} #[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] #* [蜆] hiện #* [莧] hiện #* [現]<sup>*</sup> hiện #* [晛] hiện #* [峴] hiện #* [見] kiến, hiện #[[標準化𡨸喃:từ|từ]] #* 自<sup>*</sup> #* {{proposal|徐|từ}} #* [詞] từ #* [辭] từ #* [祠] từ #* [磁] từ #* [瓷] từ #* [慈] từ #* [徐] từ #* [邪] tà, da, từ #* [茲]<sup>*</sup> tư, từ #[[標準化𡨸喃:về|về]] #* 𧗱<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:thể|thể]] #* 體(体)<sup>*</sup> #* [婇] thể #* [體] thể #* [醍] thể, đề #[[標準化𡨸喃:quan|quan]] #* 貫 #* [矜] căng, quan #* [綸] luân, quan #* [鰥] quan #* [倌] quan #* [瘝] quan #* [官] quan #* [關] quan, loan #* [棺] quan, quán #* [冠]<sup>*</sup> quan, quán #* [觀] quan, quán #[[標準化𡨸喃:thành|thành]] #* 成<sup>*</sup> #* [城] thành #* [成] thành #* [誠] thành #[[標準化𡨸喃:khác|khác]] #* 恪<sup>*</sup> #* [恪] khác #* [愨] khác #[[標準化𡨸喃:này|này]] #* 呢<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:đó|đó]] #* {{proposal|𪦆|đó}} #* 𥯉 #* 拓<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] #* [國]<sup>*</sup> quốc #[[標準化𡨸喃:trái|trái]] #* 𣛤 #* 瘵 #* 賴 #* [責] trách, trái #* [債]<sup>*</sup> trái #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] #* [闠] hội #* [聵] hội #* [繪] hội #* [繢] hội #* [潰] hội #* [憒] hội #* [會]<sup>*</sup> hội, cối #* [薈] oái, hội #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] #* [醱] bát, phát #* [發]<sup>*</sup> phát #* [髮] phát #[[標準化𡨸喃:năm|năm]] #* 𢆥<sup>*</sup> #* 𠄼 #[[標準化𡨸喃:xã|xã]] #* 社<sup>*</sup> #* [社] xã #[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]] #* 里<sup>*</sup> #* 荲 #* [悝] khôi, lí #* [俚] lí #* [鯉] lí #* [里] lí #* [裡] lí #* [裏] lí #* [理] lí #* [浬] lí #* [李] lí #* [履] lí #* [娌] lí #* [哩] lí #[[標準化𡨸喃:cách|cách]] #* 格<sup>*</sup> #* {{proposal|䈷|cách}} #* [嗝] cách #* [骼] cách #* [隔] cách #* [膈] cách #* [胳] cách #* [肐] cách #* [翮] cách #* [搿] cách #* [革] cách, cức #* [格] cách, các #* [槅] cách, hạch #* [鬲] cách, lịch #[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] #* {{proposal|𩈘|mặt}}<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:thời|thời]] #* 𥱯 #* [時]<sup>*</sup> thì, thời #[[標準化𡨸喃:vào|vào]] #* 𠓨<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:con|con]] #* 𡥵<sup>*</sup> #[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] #* [主]<sup>*</sup> chủ #* [麈] chủ #[[標準化𡨸喃:vật|vật]] #* 物<sup>*</sup> #* 𢪱 #* 沕 #* [勿] vật #* [物] vật #[[標準化𡨸喃:trung|trung]] #* [忠]<sup>*</sup> trung #* [中] trung, trúng #* [衷] trung, trúng #* [盅] chung, trung #[[標準化𡨸喃:hình|hình]] #* [刑] hình #* [型] hình #* [形]<sup>*</sup> hình #* [硎] hình #* [邢] hình #* [鉶] hình #* [陘] hình, kính
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Exp
(
䀡碼源
)
板㑄:Proposal
(
䀡碼源
)
𢮿徠
標準化:音節通常/11-50
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
標準化
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張