恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/11-50」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔76: 𣳔76:
#* [義] nghĩa
#* [義] nghĩa
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]]  
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]]  
#* 於
#* {{proposal||ở}} {{exp|- Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi - Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)}}
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]]  
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]]  
#* [蜆] hiện
#* [蜆] hiện

番版𣅶12:26、𣈜16𣎃6𢆥2014

  1. được
  2. người
    • 𠊛
  3. hoá
    • [貨] hóa
    • [化] hóa, hoa
    • [華] hoa, hóa
  4. văn
    • [玟] mân, văn
    • [雯] văn
    • [閿] văn
    • [閺] văn
    • [蟁] văn
    • [螡] văn
    • [蚊] văn
    • [芠] văn
    • [紋] văn
    • [聞] văn, vấn
    • [文] văn, vấn
  5. với
  6. đã
  7. thế
    • - Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....
    • [洟] di, thế
    • [棣] lệ, đại, thế, đệ
    • [埶] nghệ, thế
    • [漆] tất, thế
    • [裼] tích, thế
    • [涕] thế
    • [砌] thế
    • [薙] thế
    • [貰] thế
    • [髢] thế
    • [世] thế
    • [鬄] thế
    • [殢] thế
    • [替] thế
    • [屜] thế
    • [剃] thế
    • [勢] thế
    • [沏] thế, thiết
    • [妻] thê, thế
    • [切] thiết, thế
  8. như
    • [如] như
    • [洳] như
    • [袽] như
    • [鴽] như
    • [茹] như, nhự
  9. cho
  10. triết
    • [哲] triết
    • [哳] triết
    • [晳] triết
    • [蜇] triết
  11. ra
    • 𠚢(𦋦)
  12. đất
    • 𡐙
  13. không
    • [倥] không
    • [崆] không
    • [悾] không
    • [涳] không
    • [箜] không
    • [空] không, khống, khổng
  14. nghĩa
    • [義] nghĩa
    • (𣗓確定?) - Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi - Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)
  15. hiện
    • [蜆] hiện
    • [莧] hiện
    • [現] hiện
    • [晛] hiện
    • [峴] hiện
    • [見] kiến, hiện
  16. từ
    • (𣗓確定?)
    • [詞] từ
    • [辭] từ
    • [祠] từ
    • [磁] từ
    • [瓷] từ
    • [慈] từ
    • [徐] từ
    • [邪] tà, da, từ
    • [茲] tư, từ
  17. về
    • 𧗱
  18. thể
    • 體(体)
    • [婇] thể
    • [體] thể
    • [醍] thể, đề
  19. quan
    • [矜] căng, quan
    • [綸] luân, quan
    • [鰥] quan
    • [倌] quan
    • [瘝] quan
    • [官] quan
    • [關] quan, loan
    • [棺] quan, quán
    • [冠] quan, quán
    • [觀] quan, quán
  20. thành
    • [城] thành
    • [成] thành
    • [誠] thành
  21. khác
    • [恪] khác
    • [愨] khác
  22. này
  23. đó
  24. quốc
    • [國] quốc
  25. trái
    • 𣛤
    • [責] trách, trái
    • [債] trái
  26. hội
    • [闠] hội
    • [聵] hội
    • [繪] hội
    • [繢] hội
    • [潰] hội
    • [憒] hội
    • [會] hội, cối
    • [薈] oái, hội
  27. phát
    • [醱] bát, phát
    • [發] phát
    • [髮] phát
  28. năm
    • 𢆥
    • 𠄼
    • [社] xã
  29. lý/lí
    • [悝] khôi, lí
    • [俚] lí
    • [鯉] lí
    • [里] lí
    • [裡] lí
    • [裏] lí
    • [理] lí
    • [浬] lí
    • [李] lí
    • [履] lí
    • [娌] lí
    • [哩] lí
  30. cách
    • (𣗓確定?)
    • [嗝] cách
    • [骼] cách
    • [隔] cách
    • [膈] cách
    • [胳] cách
    • [肐] cách
    • [翮] cách
    • [搿] cách
    • [革] cách, cức
    • [格] cách, các
    • [槅] cách, hạch
    • [鬲] cách, lịch
  31. mặt
  32. thời
    • 𥱯
    • [時] thì, thời
  33. vào
    • 𠓨
  34. con
    • 𡥵
  35. chủ
    • [主] chủ
    • [麈] chủ
  36. vật
    • 𢪱
    • [勿] vật
    • [物] vật
  37. trung
    • [忠] trung
    • [中] trung, trúng
    • [衷] trung, trúng
    • [盅] chung, trung
  38. hình
    • [刑] hình
    • [型] hình
    • [形] hình
    • [硎] hình
    • [邢] hình
    • [鉶] hình
    • [陘] hình, kính