準化:音節通常/51-100

番版𠓨𣅶15:22、𣈜14𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
  1. trên
    • 𨕭
  2. nhất
    • [一] nhất
    • [壹] nhất
  3. thức
    • 𥅞 (𣗓確定?) Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm
    • Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày
    • Rạo rực: Thổn thức
    • [式] thức
    • [拭] thức
    • [軾] thức
    • [識] thức, chí
  4. cũng
  5. sử
    • [史] sử
    • [駛] sử
    • [使] sử, sứ
  6. theo
  7. đầu
    • - Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)
    • Con hát: Cô đầu
    • [亠] đầu
    • [投] đầu
    • [頭] đầu
    • [骰] đầu
  8. sống
    • 𤯩 - Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng
    • 𠸙 (𣗓確定?) - Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động
    • 𩀳 - (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*
    • 𩩖 - Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao
  9. đại
  10. trị
  11. để
  12. thực
  13. gia
  14. nhiều
  15. độ
  16. đến
  17. định
  18. tử
  19. triển
  20. công
  21. động
  22. khi
  23. khổng
  24. số
  25. chất
  26. giới
  27. khoa
  28. nhân
  29. nhà
  30. rằng
  31. ông
  32. giáo
  33. tạo
  34. chính
  35. sinh
  36. tự
  37. tại
  38. hơn
  39. hệ
  40. phương
  41. thống
  42. tính
  43. làm
  44. phân
  45. lại ☑Yxong
  46. dụng
  47. nước
  48. việc