恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔16: 𣳔16:
#* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}}
#* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}}
#* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}}
#* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}}
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]]
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}}

番版𣅶14:41、𣈜13𣎃6𢆥2014

  1. hãy
    • - Tiếng đi đầu lệnh truyền: Hãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)
  2. mời
    • 𠸼 Thỉnh khách: Mời mọc
  3. lãi
    • 𧕬 Trùng ở ruột: Sán lải
    • 𥚥 Tiền lời: Vốn lãi
    𥚥率(lãi suất)
    利𥚥(lời lãi)
    • [來] lai, lãi
    • [睞] lãi
    • [賚] lãi
    • [籟] lại, lãi
    • [蠡] lễ, lê, lãi, lỏa
  4. tắt
    • 𨄠 - Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.
    • 𤎕 - Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp
  5. nhúng
    • 𣴛 - Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng