恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔23: 𣳔23:
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}}
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}}
#[[標準化𡨸喃:cu|cu]]
#[[標準化𡨸喃:cu|cu]]
#* {{proposal|鴝|cu}} {{exp|- Loại bồ câu: Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)}}
#* {{proposal|鴝|cu}}<sup>*</sup> {{exp|- Loại bồ câu: Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)}}
#* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}}
#* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}}
#[[標準化𡨸喃:ran|ran]]
#* 㘓 {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}}

番版𣅶09:57、𣈜8𣎃7𢆥2014

  1. hãy
    • - Tiếng đi đầu lệnh truyền: Hãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)
  2. mời
    • 𠸼 Thỉnh khách: Mời mọc
  3. lãi
    • 𧕬 Trùng ở ruột: Sán lải
    • 𥚥 Tiền lời: Vốn lãi
    𥚥率(lãi suất)
    利𥚥(lời lãi)
    • [來] lai, lãi
    • [睞] lãi
    • [賚] lãi
    • [籟] lại, lãi
    • [蠡] lễ, lê, lãi, lỏa
  4. tắt
    • 𨄠 - Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.
    • 𤎕 - Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp
  5. nhúng
    • 𣴛 - Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng
  6. hát
    • (𣗓確定?) - La to: Hát mệnh (ra lệnh lớn tiếng); Tề thanh hát thái (đồng thanh hoan hô); Hát đảo thái (đả đảo) - Xem Hát (he)
    • (𣗓確定?) - Uống; húp: Hát trà; Hát thang (húp cháo); Hát tây bắc phong (không có gì bỏ bụng) - Mấy cụm từ: Ái hát lưỡng trung (thích rượu); Hát tuý liễu (say rồi) - Tên: Hát giang - Cụm từ: ?Yêu hát? [Xem Hát (hè)]
    • (𣗓確定?) Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay
  7. cu
    • (𣗓確定?)* - Loại bồ câu: Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)
    • Rùa mu mềm: Cu đinh
  8. ran
    • Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài