標準化:A
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
目錄
1
a
2
á
3
à
4
ả
5
ạ
6
ác
7
ạc
8
ách
9
ạch
10
ai
11
ái
12
ải
13
am
14
ám
15
ảm
16
an
17
án
18
ang
19
áng
20
ảng
21
anh
22
ánh
23
ành
24
ảnh
25
ao
26
áo
27
ào
28
ảo
29
ạo
30
áp
31
át
32
ạt
33
au
34
áy
a
á
à
ả
ạ
ác
ạc
ách
ạch
ai
ái
ải
am
ám
ảm
an
án
ang
áng
ảng
anh
ánh
ành
ảnh
ao
áo
ào
ảo
ạo
áp
át
ạt
au
áy
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
標準化
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張