標準化:Bằng

番版𠓨𣅶16:38、𣈜23𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (𡨸漢)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định

𡨸漢

  • 鵬 bằng
  • 鬅 bằng
  • 硼 bằng
  • 甭 bằng
  • 棚 bằng
  • 朋 bằng
  • 弸 bằng
  • 憑(凭 凴) bằng, bẵng
  • 馮 phùng, bằng