準化:Bằng

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Check mark đã確定xác định

𡨸漢

  • 鵬 bằng
  • 鬅 bằng
  • 硼 bằng
  • 甭 bằng
  • 棚 bằng
  • 朋 bằng
  • 弸 bằng
  • 憑(凭 凴) bằng, bẵng
  • 馮 phùng, bằng