恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」

𣳔2: 𣳔2:
{{chuhan|各 鉻 閣}}
{{chuhan|各 鉻 閣}}
===các¹===
===các¹===
{{tc|各}}
{{dt| - }}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔8: 𣳔11:
* Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)
* Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)
</small>
</small>
===các²===
{{tc|鉻}}


{{tc|各}}
{{dt|}}
 
{{dt| - }}
 
===các²===
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
* Chất chromium (Cr): Các thiết
* Chất chromium (Cr): Các thiết
</small>
</small>
===các³===
{{tc|閣}}


{{tc|鉻}}
{{dt|阁 閤 }}
 
{{dt|}}
 
===các³===
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔30: 𣳔29:
* Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)
* Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)
</small>
</small>
{{tc|閣}}
{{dt|阁 閤 }}

番版𣅶18:35、𣈜5𣎃12𢆥2013

𡨸漢

Chuhan for Các: 各 鉻 閣

các¹

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể - vi.

  • Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
  • Khác: Các biệt
  • Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)

các²

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể vi.

  • Chất chromium (Cr): Các thiết

các³

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể阁 閤 vi.

  • Lầu: Khuê các
  • Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
  • Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)