恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」

空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示4番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
==𡨸漢==
==𡨸漢==
{{chuhan|各 鉻 閣}}
===các¹===
{{tc|各}}


===các¹===
{{dt| - }}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
* Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
* Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
𣳔10: 𣳔13:
</small>
</small>


{{tc|}}
===các²===
{{tc|}}


{{dt| - }}
{{dt|}}
<small>


===các²===
{{dxd}}
<small>
''vi.''
''vi.''
* Chất chromium (Cr): Các thiết
* Chất chromium (Cr): Các thiết
</small>
</small>
===các³===
{{tc|閣}}


{{tc|}}
{{dt|阁 閤 }}
<small>


{{dt|铬}}
===các³===
{{dxd}}
<small>
''vi.''
''vi.''
* Lầu: Khuê các
* Lầu: Khuê các
𣳔33: 𣳔33:
* Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)
* Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)
</small>
</small>
{{tc|閣}}
{{dt|阁 閤 }}

版㵋一𣅶18:37、𣈜5𣎃12𢆥2013

𡨸漢

Chuhan for Các: 各 鉻 閣

các¹

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

vi.

  • Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
  • Khác: Các biệt
  • Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)

các²

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

vi.

  • Chất chromium (Cr): Các thiết

các³

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể阁 閤

vi.

  • Lầu: Khuê các
  • Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
  • Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)