準化:Các

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

𡨸漢

Chuhan for Các: 各 鉻 閣

các¹

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

vi.

  • Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
  • Khác: Các biệt
  • Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)

các²

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

vi.

  • Chất chromium (Cr): Các thiết

các³

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể阁 閤

vi.

  • Lầu: Khuê các
  • Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
  • Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)