恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cái」

(造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột * Đối với đực: Giống cái; Chó cái * Người m…」)
 
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
==Cái¹==
{{cxd}}
{{cxd}}
<small>
<small>
𣳔6: 𣳔7:
* Người mẹ: Khôn dại cái mang
* Người mẹ: Khôn dại cái mang
* Từ đệm sau Con*
* Từ đệm sau Con*
* Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất)
* Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin)
* Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin)
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái
* Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái
''zh.'' {{vi-zh}}
''ko.'' {{vi-ko}}
''en.'' {{vi-en}}
</small>
{{tc| }}
{{dt|丐 個}}
==Cái²==
{{cxd}}
<small>
''vi.''
* Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè
* Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè
* Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ
* Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ

版㵋一𣅶16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014

Cái¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Cái」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột
  • Đối với đực: Giống cái; Chó cái
  • Người mẹ: Khôn dại cái mang
  • Từ đệm sau Con*
  • Đối với lỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin)
  • Đứng tổ chức cuộc chơi may rủi: Nhà cái

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể丐 個

Cái²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Cái」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Quán tự trước danh từ và tên làng: Cái nhà; Cái hĩm; Cái Bè
  • Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể丐 個

𡨸漢

  • 剀 cai, cái
  • 钙 cái
  • 丐 cái
  • 匃 cái
  • 戤 cái
  • 鈣 cái
  • 蓋 cái, hạp
  • 漑 cái, khái
  • 溉 cái, khái
  • 丏 diễn, cái