標準化:Còn

番版𠓨𣅶09:12、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi
  • Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà chết hết còn lại có một đứa con gái

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể哙 噲