恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Cùng」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
{{dxd}}


<small>
<small>
𣳔13: 𣳔13:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc|}}


{{dt|拱 供}}
{{dt|拱 供}}


{{sim|{{s|cũng}} {{s|cõng}} {{s|cộng}}}}
{{sim|{{s|cũng}} {{s|cõng}} {{s|cộng}}}}

番版𣅶16:55、𣈜3𣎃1𢆥2014

Check mark đã確定xác định

vi.

  • Với: Cùng nhau
  • Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng

zh.

ko.

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể拱 供


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Cùng」:
cũng cõng cộng