標準化:Cần

番版𠓨𣅶11:08、𣈜24𣎃3𢆥2017𧵑137.141.161.180 (討論) (Cần¹)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Cần¹

Check mark đã確定xác định

vi.

  • Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
  • Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại

zh.

ko.

en.

  • Need, must, to want
  • be needed, urgent, pressing
  • important
  • it is necessary


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể懃 𥵚

Cần²

Check mark đã確定xác định
vi.

zh.

ko.

en.

  • Shaft, rod, role
  • Stem, tube
  • Neck (of a violin..)
  • Vibrator (in a monocord instrument)


𡨸chữchuẩn𥵚

𡨸chữdịthể竿

𡨸漢