準化:Cứ

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Không thôi: Cấm mà cứ làm

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 倨 cứ
  • 據 cứ
  • 踞 cứ
  • 鋸 cứ
  • 裾 cư, cứ