準化:Cho

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Trao tặng: Cho tiền
  • Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối
  • Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (tôi)
  • Vì vậy: Cho nên
  • Rộng ban phép: Cho rằng; Cho là đúng
  • Ghi cho đúng lẽ: Trọng tài cho điểm
  • Giữ thể diện: Đói cho sạch rách cho thơm; Gọi là cho có
  • Đến nỗi: Buộc cho chặt; Đánh cho chết

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể