標準化:Giáo

𨀈𬧐: 調向尋檢

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Giáo」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • gươm giáo, giáo mác

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

ja. VNDIC.net

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể敎 槊 鉸 𨬊

𡨸漢

  • 敎 giao, giáo
  • 教 giao, giáo
  • 敩 giáo, hiệu
  • 斆 giáo, hiệu
  • 校 giáo, hiệu, hào
  • 窌 giáo
  • 窖 diếu, giáo, giếu
  • 覚 giác, giáo
  • 覺 giác, giáo
  • 觉 giác, giáo
  • 詨 giáo
  • 較 giác, giáo, giảo, giếu
  • 酵 diếu, giáo
  • 餃 giáo, giảo, kiểu
  • 饺 giáo, giảo