標準化:Hơn
番版𠓨𣅶14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn …」)
vi.
- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước
- Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người
- Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém)
- Hớn hở: Hơn hớn
- Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa
zh. VNDIC.net
:欣
: -