䀡碼源𧵑標準化:IME
←
標準化:IME
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===連繫 Liên hệ=== 裊伴固不據句𠳨咍㨂𢵰𱜢𧗱部𢫈尼、吀唉揨垠懝聯繫貝衆碎過書電子'''[mailto:hannom.rcv@gmail.com hannom.rcv AT gmail.com]'''。意見返回𧵑伴窒關重貝過程㨢級份繌𧵑衆碎。<br/>Nếu bạn có bất cứ câu hỏi hay đóng góp nào về bộ gõ này, xin hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua thư điện tử '''[mailto:hannom.rcv@gmail.com hannom.rcv AT gmail.com]'''. Ý kiến phản hồi của bạn rất quan trọng với quá trình nâng cấp phần mềm của chúng tôi.
𢮿徠
標準化:IME
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
標準化
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張