標準化:Không
vi.
- Từ kết câu hỏi
- Từ để chối
- Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín)
- Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không
zh. VNDIC.net
:空
: -
𡨸漢
- 崆
- 箜
- 空
㐌đã確定xác định
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸chữ準chuẩn:空
𡨸chữ異dị體thể: -