Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Không

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ kết câu hỏi
  • Từ để chối
  • Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín)
  • Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢