標準化:Không
番版𠓨𣅶15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ kết câu hỏi * Từ để chối * Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín…」)
vi.
- Từ kết câu hỏi
- Từ để chối
- Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín)
- Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không
zh. VNDIC.net
:空
: -
𡨸漢
- 崆
- 箜
- 空