版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。
㐌đã確定xác định
vi.
- Từ kết câu hỏi
- Từ để chối
- Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín)
- Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸chữ準chuẩn:
空
𡨸chữ異dị體thể: -
𡨸漢