恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Khi」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lúc: Khi tỏ khi mờ * Âm khác của Khinh* : Khi dể * Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước) ''zh.'' {{…」)
 
 
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
+
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''
𣳔13: 𣳔13:
 
</small>
 
</small>
  
{{tc| }}
+
{{tc|}}
  
{{dt|期}}
+
{{dt|期}}
  
 
==𡨸漢==
 
==𡨸漢==

版㵋一𣅶15:49、𣈜11𣎃3𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lúc: Khi tỏ khi mờ
  • Âm khác của Khinh* : Khi dể
  • Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 踦 kỉ, kì, khi
  • 崎 khi
  • 攲 khi
  • 欺 khi