準化:Khi

番版𠓨𣅶14:33、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Lúc: Khi tỏ khi mờ * Âm khác của Khinh* : Khi dể * Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước) ''zh.'' {{…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Khi」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Lúc: Khi tỏ khi mờ
  • Âm khác của Khinh* : Khi dể
  • Cụm từ: Khi không (* không có lí do; * không ngờ trước)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể欺 期

𡨸漢

  • 踦 kỉ, kì, khi
  • 崎 khi
  • 攲 khi
  • 欺 khi