恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Là」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(là²)
(là¹)
 
𣳔1: 𣳔1:
 
==là¹==
 
==là¹==
{{cxd}}
+
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''

版㵋一𣅶17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014

là¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Hiện hữu: Tôi là người Việt
  • Hoặc: Hay là
  • Đặt điều kiện: Miễn là
  • Sà sà: Là đà sát mặt hồ

zh.


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể罗 𪜀

là²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
  • Ủi: Là quần áo

zh.

  • 好的絲綢

en.

  • fine silk
  • to press iron



𡨸chữchuẩn