là¹
vi.
- Hiện hữu: Tôi là người Việt
- Hoặc: Hay là
- Đặt điều kiện: Miễn là
- Sà sà: Là đà sát mặt hồ
zh.
- 是
:羅
:罗 𪜀
là²
vi.
- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
- Ủi: Là quần áo
zh.
- 好的絲綢
- 熨
en.
- fine silk
- to press iron
:纙
㐌đã確定xác định
vi.
zh.
𡨸chữ準chuẩn:羅
𡨸chữ異dị體thể:罗 𪜀
㐌đã確定xác định
vi.
zh.
en.
𡨸chữ準chuẩn:纙