準化:Lên

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí ở phía trên hoặc ở phía trước
  • Tăng số lượng hay đạt một mức, một cấp cao hơn

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𨖲

𡨸chữdịthể𨕭 𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Lên」:
trên dưới xuống