恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Lại」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Lại¹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (㐌𨀤lại 𢯢𢷮1717 𧵑SaigonSarang (討論)) |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
+ | ==Lại¹== | ||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
𣳔14: | 𣳔15: | ||
</small> | </small> | ||
− | {{tc| }} | + | {{tc|吏}} |
− | {{dt| | + | {{dt|又}} |
==Lại²== | ==Lại²== |
版㵋一𣅶12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
Lại¹
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
:吏
:又
Lại²
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
:吏
:徠 來
𡨸漢
- 吏
- 賴
- 賚
- 癩
- 籟