𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
通信𧗱「準化:Lẫm」
準化
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
張特別
通信張
助𢴇
通信基本
𠸜顯示
準化:Lẫm
詞銙𢯛攝默定
Lẫm
朝𨱽𧵑張(拜)
0
ID空間𠸜
100
空間𠸜
準化
碼數張
0
言語內容張
vi-hani - 㗂越
矯內容張
碼威其
𥱬指目𤳸𬰹勃
空朱法
數張𢷮向𦤾張尼
0
數張𡥵𧵑張尼
0(0𢷮向;0空𢷮向)
𣞪銙張
造㵋
朱法𤗆成員 (無限)
䀡日程銙𧵑張尼。
轉𢷮朝㢅內容界限