歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Mở」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰). . (367拜) (+367). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi'' * Không khép kín: Cửa mở; Tâm hồn cởi mở * Tung nắp đậy: Mở vung; Mở cửa * Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở h…」)