Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Này

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Chỉ vật ở gần: Cái này; Này đây
  • Kể lần lượt: Này cái áo, này tấm gương

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể㖠 尼