Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Người

Check mark đã確定xác định
vi

  • Nhân loại: Loài người
  • Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông...
  • Nói về bậc cao quý: Xin người nhận cho

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𠊛

𡨸chữdịthể人 𠊚