歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Ngừng」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 11:36、𣈜9𣎃12𢆥2013SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰). . (342拜) (+342). . (造張𡤔𠇍內容 「{{dxd}} <small> ''vi'' * Dừng lại: Ngừng chân ngừng tay * Ngần ngại: Ngập ngừng * Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ v…」)