恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Nhưng」

𨀈𬧐: 調向尋檢
 
𣳔1: 𣳔1:
 
{{dxd}}
 
{{dxd}}
 +
<small>
 +
''vi.''
 +
* Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra
 +
 +
''zh.'' {{vi-zh}}
 +
 +
''ko.'' {{vi-ko}}
 +
 +
''en.'' {{vi-en}}
 +
</small>
 +
 
{{tc|仍}}
 
{{tc|仍}}
  

版㵋一𣅶22:19、𣈜24𣎃3𢆥2017

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể扔 礽 芿 鞥 陾


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Nhưng」:
những