𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nhưng」

199 bytes added 、 𣈜24𣎃3𢆥2017
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{nd}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra
 
''zh.'' {{vi-zh}}
 
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>
 
{{tc|仍}}
{{tc|仍}}


Anonymous user