Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Nhưng

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể扔 礽 芿 鞥 陾


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Nhưng」:
những