標準化:Nhỏ

𨀈𬧐: 調向尋檢

nhỏ¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Bé: Nhỏ xíu; Đứa nhỏ
  • Bé xinh: Nhỏ nhắn
  • Khẽ khàng: Nhỏ nhẹ
  • Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi)
  • Lối người lớn tuổi miền Nam gọi phụ nữ trẻ: Nhỏ; Con nhỏ

zh.



𡨸chữchuẩn𡮈

𡨸chữdịthể𨼼 𡭾 乳


nhỏ²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Đổ chất lỏng từng giọt: Nhỏ thuốc nước
  • Cụm từ: Nhỏ giọt (* nước rơi từng giọt; * ban phát so đo)

zh.

  • 垂 <东西的一头向下。>
  • 滴 <液体一点一点滴向下落。>
  • 滴注 <每次注入一滴, 使一滴一滴地进入。
  • 挥洒 <洒(泪、水等)。>



𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𤀒 瀂