𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」

230 bytes added 、 𣈜24𣎃3𢆥2017
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{tc|忍}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều


{{dt|}}
''zh.'' {{vi-zh}}
 
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>
 
{{tc|仍}}
 
{{dt|}}


{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}
Anonymous user