𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」

221 bytes added 、 𣈜24𣎃3𢆥2017
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔1: 𣳔1:
{{dxd}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều
''zh.'' {{vi-zh}}
''ko.'' {{vi-ko}}
''en.'' {{vi-en}}
</small>


{{tc|仍}}
{{tc|仍}}
Anonymous user